грозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grozít' |
khoa học | grozit' |
Anh | grozit |
Đức | grosit |
Việt | grodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгрозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрозить)
- тк. несов. — (Д) đe dọa
- ему грозитьит опасность — mối nguy cơ đang đe dọa anh ấy
- любая ошибка грозитьила катастрофой сотям людей — bất cứ sai lầm nào cũng có cơ gây ra tai họa cho hàng trăm người
- (Д Т) (жестом) đe, dọa, nộ, dọa dẫm, đe nẹt, nộ nạt, dọa nạt.
- грозить кому-л. кулаком, пальцем — giơ quả đấm, ngón tay đe (dọa, dọa dẫm, dọa nạt) ai
Tham khảo
sửa- "грозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)