греться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của греться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grét'sja |
khoa học | gret'sja |
Anh | gretsya |
Đức | gretsja |
Việt | gretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-1s-r греться Thể chưa hoàn thành
- Sưởi, sưởi ấm.
- греться на солнце — sưởi nắng
- (становиться тёплым) nóng lên, ấm lên, trở nên nóng.
- вода гретьсяется — nước đang nóng lên
Tham khảo
sửa- "греться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)