греть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaBản mẫu:rus-verb-1s греть Thể chưa hoàn thành
- Sưởi ấm, sưởi nóng, chiếu nóng, rọi nóng, làm nóng [lên], làm ấm [lên]; (об одежде) làm ấm, giữ nóng.
- солнце греет — mặt trời sưởi ấm (sưởi nóng, chiếu nóng, rọi nóng)
- печь греет комнату — lò sưởi ấm phòng
- моя шуба хорошо греет — áo lông của tôi ấm lắm
- (В) (нагревать) hâm [nóng], đun [nóng], hơ [nóng], đốt nóng.
- греть воду — đun (hâm) nước
- греть суп — hâm canh
- .
- греть руки — xơ múi, chấm mút, vớ bở, vớ bẫm
Tham khảo
sửa- "греть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)