грейдер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của грейдер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gréjder |
khoa học | grejder |
Anh | greyder |
Đức | greider |
Việt | greiđer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
грейдер gđ
Tham khảo sửa
- "грейдер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)