граница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của граница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | graníca |
khoa học | granica |
Anh | granitsa |
Đức | graniza |
Việt | granitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaграница gc
- Giới hạn, địa giới, ranh giới; (государственная) biên giới, biên cương, cương giới, cương vực, bờ cõi.
- переходить границау — vượt qua biên giới
- морская граница — biên giới (ranh giới) biển
- граница футбольного поля — ranh giới bãi đá bóng
- обыкн. мн.: — границаы — (предел) giới hạn, mức hạn, mức độ, chừng mực, hạn độ, phạm vi
- не знать границ — không biết chừng mực (giới hạn, mức độ) nào
- переходить границаы — vượt quá giới hạn
- это переходит все границаы! — như thế thật là quá sá (quá chừng, quá đỗi, quá quắt, quá đáng)!
- за границау — ra nước ngoài, ra ngoại quốc
- за границаей — ở nước ngoài, ở ngoại quốc
- из-за границаы — từ nước ngoài, từ ngoại quốc
Tham khảo
sửa- "граница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)