градирня
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của градирня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gradírnja |
khoa học | gradirnja |
Anh | gradirnya |
Đức | gradirnja |
Việt | građirnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
градирня gc (,тех.)
Tham khảo sửa
- "градирня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)