градация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của градация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gradácija |
khoa học | gradacija |
Anh | gradatsiya |
Đức | gradazija |
Việt | građatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
градация gc
Tham khảo sửa
- "градация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)