phân cấp
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ kəp˧˥ | fəŋ˧˥ kə̰p˩˧ | fəŋ˧˧ kəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ kəp˩˩ | fən˧˥˧ kə̰p˩˧ |
Động từ sửa
phân cấp
- Phân ra, chia thành các cấp, các hạng.
- Phân cấp quản lí. (
giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung
Nếu bạn biết tên đầy đủ của giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung, thêm nó vào danh sách này.)
- Phân cấp quản lí. (
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "phân cấp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)