готовиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của готовиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gotóvit'sja |
khoa học | gotovit'sja |
Anh | gotovitsya |
Đức | gotowitsja |
Việt | gotovitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaготовиться Thể chưa hoàn thành
- (к Д ) chuẩn bị, sửa soạn, sắm sửa, rục rịnh.
- готовиться к бою — chuẩn bị chiến đấu
- готовиться к отъезду — chuẩn bị khởi hành, sửa soạn lên đường
- готовиться к экзамену — chuẩn bị thi, học thi
- готовиться к зачёту по географии — chuẩn bị kỳ sát hạch địa lý
- (надвигаться, назревать) đến gần, chín muồi.
- готовились крупные перемены — những biến đổi lớn lao đã đến gần
Tham khảo
sửa- "готовиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)