горячка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горячка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorjáčka |
khoa học | gorjačka |
Anh | goryachka |
Đức | gorjatschka |
Việt | goriatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгорячка gc
- (уст.) [bệnh] sốt, sốt nóng.
- (thông tục) (азарт) [cơn] hăng tiết.
- биржевая горячка — cơn hăng tiết ở thị trường chứng khoán
- (thông tục) (спешка) [sự] nóng vội, vội vã, hấp tấp.
- пороть горячку — nóng vội
Tham khảo
sửa- "горячка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)