hăng tiết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haŋ˧˧ tiət˧˥ | haŋ˧˥ tiə̰k˩˧ | haŋ˧˧ tiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haŋ˧˥ tiət˩˩ | haŋ˧˥˧ tiə̰t˩˧ |
Tính từ
sửahăng tiết
- (Khẩu ngữ) Như hăng máu
- Bị thua lại càng hăng tiết.
Tham khảo
sửa- Hăng tiết, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam