гороховый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гороховый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goróhovyj |
khoa học | goroxovyj |
Anh | gorokhovy |
Đức | gorochowy |
Việt | gorokhovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгороховый
- (Thuộc về) Đậu Hà-lan, đậu cô-ve, đậu tròn.
- гороховый суп — canh đậu
- (о цвете) xanh hoa lý.
- шут гороховый, чучело гороховое — thằng hề
Tham khảo
sửa- "гороховый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)