Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гороховый

  1. (Thuộc về) Đậu Hà-lan, đậu cô-ve, đậu tròn.
    гороховый суп — canh đậu
  2. (о цвете) xanh hoa .
    шут гороховый, чучело гороховое — thằng hề

Tham khảo

sửa