горельеф
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горельеф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorel'éf |
khoa học | gorel'ef |
Anh | gorelef |
Đức | gorelef |
Việt | goreleph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгорельеф gđ (иск.)
Tham khảo
sửa- "горельеф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)