горбатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горбатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorbátyj |
khoa học | gorbatyj |
Anh | gorbaty |
Đức | gorbaty |
Việt | gorbaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгорбатый
- (с горбом) có bướu, gù.
- (изогнутый, с горбинкой) quặp, cong.
- горбатый нос — mũi quặp
- горбатый мост — cầu cong
- в знач. сущ. м. — người gù
- горбатого могила исправит — погов — . = cà cuống chết đến đít còn cay
Tham khảo
sửa- "горбатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)