голосовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голосовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golosovát' |
khoa học | golosovat' |
Anh | golosovat |
Đức | golosowat |
Việt | goloxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaголосовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проголосовать))
- (за В) bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu.
- голосовать поднятием руки — biểu quyết [bằng cách] giơ tay, giơ tay biểu quyết
- голосовать за предложение — bỏ phiếu (biểu quyết) tán thành đề nghị
- голосовать против предложения — bỏ phiếu (biểu quyết) chống đề nghị
- (В) (ставить на голосование) lấy biểu quyết, đưa. . . ra biểu quyết.
Tham khảo
sửa- "голосовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)