голод
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gólod |
khoa học | golod |
Anh | golod |
Đức | golod |
Việt | golođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголод gđ
- (ощущение) [sự] đói, đói bụng, đói lòng
- (голодание) [sự] đói ăn, đói kém.
- испытывать, чувствовать голод — đói, thấy đói, bị đói
- умирать с голоду, от голода — chết đói
- я умираю от голода — tôi đói thấy ông bà ông vải (шутл.)
- (бедствие) [nạn] đói.
- (перен.) (нехватка) [sự] thiếu, thiếu thốn, khan hiếm.
- книжный голод — [sự] thiếu sách
Tham khảo
sửa- "голод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)