Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

гнушаться Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. (пренебрегать) khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, coi khinh
  2. (брезгать) kinh tởm, ghê tởm.
    не гнушаться ничем — không từ cái gì cả
    не гнушаться никакими средствами — không từ một thủ đoạn nào

Tham khảo sửa