Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гнить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
гнить
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
сгнить
)
(
Bị
)
Mục
,
nát
,
thối
,
ủng
,
mục nát
,
thối rữa
,
rữa nát
; (о зубе) [bị]
sâu
.
перен.
— bị thối nát, mục nát
гнить
на корн
ю
— thối rễ
Tham khảo
sửa
"
гнить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)