гнездо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гнездо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnezdó |
khoa học | gnezdo |
Anh | gnezdo |
Đức | gnesdo |
Việt | gnedđo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1d|root=гнезд}} гнездо gt
- (Cái) Tổ, ổ; (животных) [cái] ổ; перен. tổ ấm.
- (выводок, семья) tổ, ổ.
- (растений и т. п. ) cụm, đám.
- гнездо грибов — cụm nấm
- (тайное пристанище) ổ, sào huyệt.
- шпионское гнездо — ổ gián điệp
- тех. — ổ, lỗ, hốc, bệ; воен. — ổ, ụ
- клапанное гнездо — ổ (đế) xupap
- гнездо подшипника — lỗ của ổ trục
- пулемётное гнездо — ổ (ụ) súng máy
- .
- свить — [себе] гнездо — а) — (устроиться) xây tổ ấm; б) перен. — (укорениться) bắt rễ, bám chặt
Tham khảo
sửa- "гнездо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)