Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1d|root=гнезд}} гнездо gt

  1. (Cái) Tổ, ổ; (животных) [cái] ổ; перен. tổ ấm.
  2. (выводок, семья) tổ, ổ.
  3. (растений и т. п. ) cụm, đám.
    гнездо грибов — cụm nấm
  4. (тайное пристанище) ổ, sào huyệt.
    шпионское гнездо — ổ gián điệp
    тех. — ổ, lỗ, hốc, bệ; воен. — ổ, ụ
    клапанное гнездо — ổ (đế) xupap
    гнездо подшипника — lỗ của ổ trục
    пулемётное гнездо — ổ (ụ) súng máy
  5. .
    свить — [себе] гнездо а) — (устроиться) xây tổ ấm; б) перен. — (укорениться) bắt rễ, bám chặt

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)