Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

глядеться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поглядеться) ,(в В))

  1. Ngắm mình, soi, trông.
    глядеться в зеркало — soi gương, ngắm mình trong gương

Tham khảo sửa