главенствовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

главенствовать Thể chưa hoàn thành (,(в П, над Т))

  1. Chiếm ưu thế; (возглавлять) dẫn đầu, cầm đầu; (господствовать) chi phối, thống trị.

Tham khảo

sửa