Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

генератор (тех.)

  1. Máy phát, máy phát điện, bộ dao động, bộ tạo sóng.
    генератор постоянного тока — máy phát điện một chiều
    генератор переменного тока — máy phát điện xoay chiều

Tham khảo

sửa