Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

гарантировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) (обеспечивать) bảo đảm, đảm bảo, bảo hành
  2. (ручаться) bảo lãnh.
    гарантировать безопасность — bảo đảm an toàn
  3. (от Р) (предохранять) bảo hộ, che trở.

Tham khảo sửa