газовщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của газовщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gazovščík |
khoa học | gazovščik |
Anh | gazovshchik |
Đức | gasowschtschik |
Việt | gadovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
газовщик gđ
Tham khảo sửa
- "газовщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)