гадюка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гадюка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gadjúka |
khoa học | gadjuka |
Anh | gadyuka |
Đức | gadjuka |
Việt | gađiuca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгадюка gc
Tham khảo
sửa- "гадюка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)