Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ sïŋ˧˧ʂṵk˩˧ ʂïn˧˥ʂuk˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ ʂïŋ˧˥ʂṵk˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

súc sinh

  1. (Phật giáo) Động vật (các loài thú vật nói chung).
  2. Súc vật (dùng làm tiếng chửi).
    Đồ súc sinh!
    Bọn súc sinh!

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

súc sinh

Tham khảo

sửa