Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rắn lục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zan
˧˥
lṵʔk
˨˩
ʐa̰ŋ
˩˧
lṵk
˨˨
ɹaŋ
˧˥
luk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹan
˩˩
luk
˨˨
ɹan
˩˩
lṵk
˨˨
ɹa̰n
˩˧
lṵk
˨˨
Danh từ
sửa
rắn lục
Loài
rắn
nhỏ
, nhưng rất
độc
.
Da
rắn lục
màu lá cây, nên khó nhận thấy.
Tham khảo
sửa
"
rắn lục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)