гадать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gadát' |
khoa học | gadat' |
Anh | gadat |
Đức | gadat |
Việt | gađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погадать)
- Bói, bói toán, bói quẻ, bói số, bói thẻ, rút thẻ.
- гадать на картах — bói bài tây
- тк. несов. — (о П) — (строить богадки) — đoán, dự đoán, ước đoán, phỏng đoán
- .
- гадать на кофейной гуще — đoán mò
Tham khảo
sửa- "гадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)