Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

гад

  1. (зоол.) Động vật bò sát; мн. : гады loài bò sát.
  2. (бран.) Đồ đê tiện, đồ đểu, đồ súc sinh, đồ chó đẻ.

Tham khảo sửa