Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гад
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гад
gđ
(
зоол.
)
Động vật
bò sát
;
мн. :
гады
—
loài
bò sát
.
(
бран.
) Đồ đê
tiện
, đồ
đểu
, đồ
súc sinh
, đồ
chó
đẻ.
Tham khảo
sửa
"
гад
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)