вязаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вязаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjazát'sja |
khoa học | vjazat'sja |
Anh | vyazatsya |
Đức | wjasatsja |
Việt | viadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвязаться Hoàn thành (,(с Т))
- (соответствовать) hợp, ăn khớp, ăn nhịp, đúng khớp, phù hợp, tương hợp.
- это — [как то] не вяжется с... — việc này không hợp (phù hợp) với...
Tham khảo
sửa- "вязаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)