вязать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjazát' |
khoa học | vjazat' |
Anh | vyazat |
Đức | wjasat |
Việt | viadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвязать Hoàn thành ((Hoàn thành: связать))
- (В) (связывать) buộc, bó, nối.
- вязать сноны — bó lúa
- (В) (спицами, крючком) đan
- (на машине) [sự] đan máy, dệt kim.
- (быть вяжущим) chát.
- вяжет во рту — [có vị] chát trong miệng
Tham khảo
sửa- "вязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)