Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вязать Hoàn thành ((Hoàn thành: связать))

  1. (В) (связывать) buộc, , nối.
    вязать сноны — bó lúa
  2. (В) (спицами, крючком) đan
  3. (на машине) [sự] đan máy, dệt kim.
  4. (быть вяжущим) chát.
    вяжет во рту — [có vị] chát trong miệng

Tham khảo

sửa