Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
выявление
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
выявл
е
ние
gt
(
Sự
)
Tỏ rõ
,
lộ
rõ
,
biểu lộ
.
(раскрытие, обнаружение) [sự]
phát hiện
,
phơi bày
,
vạch
ra
,
vạch trần
,
bóc trần
.
Tham khảo
sửa
"
выявление
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)