Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вычерпывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вычерпать) ‚(В)

  1. Múc, tát; сов. múc cạn, múc hết, tát cạn.

Tham khảo sửa