выучка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výučka |
khoa học | vyučka |
Anh | vyuchka |
Đức | wyutschka |
Việt | vyutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыучка gc
- (thông tục) (действие) [sự] dạy, dạy học, dạy cho biết.
- (умение) kỹ năng.
- боевая выучка — kỹ năng chiến đấu
Tham khảo
sửa- "выучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)