вытираться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вытираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytirát'sja |
khoa học | vytirat'sja |
Anh | vytiratsya |
Đức | wytiratsja |
Việt | vytiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вытираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытереться)
- Lau mình; (вытирать лицо) lau mặt; (вытирать руки) lau tay.
- вытираться досуха — lau khô mình
- (thông tục)(изнашиваться) sờn đi, mòn đi
Tham khảo sửa
- "вытираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)