Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вытираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытереться)

  1. Lau mình; (вытирать лицо) lau mặt; (вытирать руки) lau tay.
    вытираться досуха — lau khô mình
  2. (thông tục)(изнашиваться) sờn đi, mòn đi

Tham khảo sửa