высылка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của высылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsylka |
khoa học | vysylka |
Anh | vysylka |
Đức | wysylka |
Việt | vyxylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
высылка gc
Tham khảo sửa
- "высылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)