Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

высылка gc

  1. (посылка) [sự] gửi đi, chuyển đi.
  2. (изгнание, ссылка) [sự] đày, trục xuất.

Tham khảo

sửa