выстилать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выстилать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vystilát' |
khoa học | vystilat' |
Anh | vystilat |
Đức | wystilat |
Việt | vyxtilat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыстилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выстелить) , выстлать‚(В Т)
Tham khảo
sửa- "выстилать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)