Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выстилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выстелить) , выстлать‚(В Т)

  1. (устилать) trải, rải, giải
  2. (мостить) lát.

Tham khảo

sửa