высокопродуктивный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của высокопродуктивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokoproduktívnyj |
khoa học | vysokoproduktivnyj |
Anh | vysokoproduktivny |
Đức | wysokoproduktiwny |
Việt | vyxocoprođuctivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
высокопродуктивный
- Cao sản, [có] sản lượng cao, hiệu suất cao, năng suất cao.
- высокопродуктивная отрасль сельского хозяйства — ngành nông nghiệp có hiệu suất cao
- высокопродуктивные породы скота — những giống gia suc cao sản
Tham khảo sửa
- "высокопродуктивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)