Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

высказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высказать) ‚(В)

  1. Nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày.
    высказывать своё мнение — nói lên (phát biểu, bày tỏ) ý kiến của mình
    высказывать предположение — nêu lên giả thuyết
    высказать кому-л. всю правду в глаза — nói toạc toàn bộ sự thật vào mặt ai

Tham khảo

sửa