высекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của высекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysekát' |
khoa học | vysekat' |
Anh | vysekat |
Đức | wysekat |
Việt | vyxecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвысекать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: высечь))
- (В на, в П) (вырубать) đẽo, đục, khắc, chạm.
- (В из Р) (ваять) khắc, chạm, chạm trổ, khắc trổ.
- высеченный из камня — chạm trổ (khắc trổ) bằng đá
- .
- высекать огонь — đánh lửa
Tham khảo
sửa- "высекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)