высаживаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của высаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysáživat'sja |
khoa học | vysaživat'sja |
Anh | vysazhivatsya |
Đức | wysaschiwatsja |
Việt | vyxagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
высаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высадиться) ‚(из Р)
Tham khảo sửa
- "высаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)