Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

выручка gc

  1. (thông tục) (помощь) [sự] giúp đỡ, cứu giúp.
    прийти на выручкау кому-л. — đến giúp ai, cứu giúp ai
    взаимная выручка — [sự] giúp nhau, tương trợ
  2. (деньги) [tiền] doanh thu, thu được, bán được.

Tham khảo sửa