Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выпроваживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выпроводить) ‚(В) (thông tục)

  1. Bắt... ra; (выводить) đưa... ra; (выгонять) đuổi khéo... ra, đuổi... ra, đẩy... ra.

Tham khảo sửa