выпроводить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выпроводить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výprovodit' |
khoa học | vyprovodit' |
Anh | vyprovodit |
Đức | wyprowodit |
Việt | vyprovođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выпроводить Hoàn thành
- Xem выпроваживать
Tham khảo sửa
- "выпроводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)