Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выправиться)

  1. (выпрямляться) thẳng lại.
  2. (thông tục)(исправляться) sửa mình, tu tỉnh, tu thân, sửa đổi, cải quá
    положение выправилось — tình hình đã được chỉnh đốn (cải thiện)
    погода выправилась — thời tiết trở lại tốt

Tham khảo sửa