выправиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выправиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpravit'sja |
khoa học | vypravit'sja |
Anh | vypravitsya |
Đức | wyprawitsja |
Việt | vypravitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выправиться Hoàn thành
- Xem выправляться
Tham khảo sửa
- "выправиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)