выплавка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выплавка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výplavka |
khoa học | vyplavka |
Anh | vyplavka |
Đức | wyplawka |
Việt | vyplavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыплавка gc
- (действие) [sự] nấu chảy, nấu, luyện, đúc.
- выплавка чугуна — sự nấu (đúc) gang
- (количество) sản lượng luyện kim, lượng nấu chảy, lượng đúc.
- увеличить суточную выплавку — tăng sản lượng luyện kim trong một ngày đêm
Tham khảo
sửa- "выплавка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)