выписка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выписка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpiska |
khoa học | vypiska |
Anh | vypiska |
Đức | wypiska |
Việt | vypixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыписка gc
- (действие) [sự] trích ra, trích lục
- (квитанции, счёта и т. п. ) [sự] chép, biên, kê
- (газет и т. п. ) [sự] đặt mua
- (из больницы) [sự] cho ra viện.
- (выдержка) [bản] trích lục, biên chép; đoạn trích, đoạn trích dẫn.
- выписка из протокола — đoạn trích trong biên bản
Tham khảo
sửa- "выписка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)