выпестовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпестовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpestovat' |
khoa học | vypestovat' |
Anh | vypestovat |
Đức | wypestowat |
Việt | vypextovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыпестовать Hoàn thành ((В) уст.)
- Nuôi nấng, giáo dưỡng, nuôi dưỡng; перен. bồi dưỡng, giáo dục.
Tham khảo
sửa- "выпестовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)