Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выпестовать Hoàn thành ((В) уст.)

  1. Nuôi nấng, giáo dưỡng, nuôi dưỡng; перен. bồi dưỡng, giáo dục.

Tham khảo sửa