выпалывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypályvat' |
khoa học | vypalyvat' |
Anh | vypalyvat |
Đức | wypalywat |
Việt | vypalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыпалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выполоть) ‚(В)
- Làm cỏ, giẫy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ.
- выпалывать траву — giẫy (cào, nhổ, làm) cỏ
- выпалывать грядки — giẫy cỏ (nhổ cỏ, làm cỏ) cho các luống
Tham khảo
sửa- "выпалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)